--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi trước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi trước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi trước
+
In the past
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
hồi trước
:
In the past
+
chùn
:
To recoil, to shrink, to flinch fromkhông chùn bước trước khó khănnot to shrink (flinch) from difficulties
+
chạm cữ
:
(từ cũ) Dead before the mother's abstinence period after childbirth
+
subretinal
:
(giải phẫu) dưới màng lưới